English
Online support
Material
Chemicals
Equipment
Culture medium
Support
Website links
Statistic visitor
  Onlines: 9
  Visitors: 16917005
  Hits: 12106259
Kim loại, phi kim các oxide và muối của chúng
 
Chọn điều kiện lọc và kiểu liên kết điều kiện



Kiểu liên kết điều kiện  
<< Previous 12345678910 Next >>
Aluminum chloride hydrate - 99.999% trace metals basis AlCl3·xH2O
  Code: 229393
Code: 229393
Hãng sản xuất: Aldrich
Đóng gói: 25g,100g/lọ
Potassium - ingot, 99.95% trace metals basis K
  Code: 244856
Code: 244856
Hãng sản xuất: Aldrich
Đóng gói: 1g,5g/lọ
Titanium - crystalline, 5-10 mm, ≥99.99% trace metals basis (purity exclusive of Na and K content) Ti
  Code: 305812
Code: 305812
Hãng sản xuất: Aldrich
Đóng gói: 25g,100g/lọ
Selenium - powder, −100 mesh, 99.99% trace metals basis Aldrich Se
  Code: 229865
Code: 229865
Hãng sản xuất: Aldrich
Đóng gói: 5g,20g,100g/lọ
Calcium hydroxide - 99.995% trace metals basis Aldrich Ca(OH)2
  Code: 450146
Code: 450146
Hãng sản xuất: Aldrich
Đóng gói: 5g,25g/lọ
Magnesium oxide - 99.995% trace metals basis Aldrich MgO
  Code: 529699
Code: 529699
Hãng sản xuất: Aldrich
Đóng gói: 10g,50g/lọ
Potassium bromide - 99.99% trace metals basis Aldrich KBr
  Code: 229792
Code: 229792
Hãng sản xuất: Aldrich
Đóng gói: 10g,50g/lọ
Cobalt - powder, <150 μm, ≥99.9% trace metals basis Co
  Code: 266647
Code: 266647
Hãng sản xuất: Aldrich
Đóng gói: 50g,250g/lọ
Silver - nanopowder, <100 nm particle size, 99.5% trace metals basis Aldrich Ag
  Code: 576832
Code: 576832
Hãng sản xuất: Aldrich
Đóng gói: 5g/lọ
Tin -powder, <150 μm, 99.5% trace metals basis Aldrich Sn
  Code: 265640
Code: 265640
Hãng sản xuất: Aldrich
Đóng gói: 100g,500g/lọ
Barium chloride - 99.999% trace metals basis Aldrich BaCl2
  Code: 202738
Code: 202738
Hãng sản xuất: Aldrich
Đóng gói: 5g,25g,100g/lọ
Nickel - powder, <150 μm, 99.999% trace metals basis Aldrich _Ni
  Code: 266965
Code: 266965
Hãng sản xuất: Aldrich
Đóng gói: 50g/lọ
Mercury - ≥99.99% trace metals basis Sigma-Aldrich Hg
  Code: 261017
Code: 261017
Hãng sản xuất: Sigma-Aldrich
Đóng gói: 250g,1kg
Lithium - granular, 99% trace metals basis Li
  Code: 499811
Code: 499811
Hãng sản xuất: Aldrich
Đóng gói: 25g,100g/lọ
Aluminum oxide - 99.998% trace metals basis Al2O3
  Code: 202606
Code: 202606
Hãng sản xuất: Aldrich
Đóng gói: 20g,100g/lọ
Carbon - nanopowder, <50 nm particle size (TEM), ≥99% trace metals basis C
  Code: 633100
Code: 633100
Hãng sản xuất: Aldrich
Đóng gói: 25g,100g/lọ
Lithium chloride - powder, ≥99.99% trace metals basis (Aldrich) LiCl
  Code: 203637
Code: 203637
Hãng sản xuất: Aldrich
Đóng gói: 10g,50g,100g
Sulfur - 99.998% trace metals basis (Aldrich) S
  Code: 213292
Code: 213292
Hãng sản xuất: Aldrich
Đóng gói: 10g,50g,250g
Ammonium formate - ≥99.995% trace metals basis (Aldrich) HCO2NH4
  Code: 516961
Code: 516961
Hãng sản xuất: Aldrich
Đóng gói: 100g
Zinc acetate - 99.99% trace metals basis (Aldrich) (CH3CO2)2Zn
  Code: 383317
Code: 383317
Hãng sản xuất: Aldrich
Đóng gói: 25g,100g/lọ
Search Products
Weather box
Ha Noi 0°C
Cart box
Products in Cart: 0.
Total Value: 0 VNĐ
Exchange rate
Đang tải dữ liệu...
CUONG THINH CHEMICAL & SCIENC TECHNOLOGY EQUIPMENT COMPANY
No. 8, Alley 75 Lane 143, Road Phu Dien, Phu Dien Ward, District Bac Liem, City, Hanoi, Vietnam
Tel: +84.37915904; +84.37823619 - Fax: +84.37822738
Email: ctstec@gmail.com; vietcuong91978@gmail.com; vietcuong@ctstec.com.vn

OpenWeb Framework version 4.0 Xây dựng bởi INGA Co.,Ltd.