English
Online support
Material
Chemicals
Equipment
Culture medium
Support
Website links
Statistic visitor
  Onlines: 9
  Visitors: 16917005
  Hits: 12106259
Kim loại, phi kim các oxide và muối của chúng
 
Chọn điều kiện lọc và kiểu liên kết điều kiện



Kiểu liên kết điều kiện  
<< Previous 12345678910 Next >>
Titanium foil, thickness 0.25 mm, 99.7% trace metals basis
  Code: 267503
Code : 267503
Hãng sản xuất : Aldrich
Đóng gói : 25.2G
Lanthanum(III) oxide ≥99.9%
  Code: L4000
Code : L4000
Hãng sản xuất ;Aldrich
Đóng gói : 100g , 250g , 500g , 1Kg
Cadmium oxide powder, ~1 μm, 99.5% trace metals basis
  Code: 244783
Code : 244783
Hãng sản xuất :Aldrich
Đóng gói : 100g , 500g
Tin(II) 2-ethylhexanoate ~95%
  Code: S3252
Code ; S3252
Hãng sản xuất :Aldrich
Đóng gói :100g , 250g , 1Kg
Cobalt powder, <150 μm, ≥99.9% trace metals basis
  Code: 266647
Code : 266647
Hãng sản xuất :Aldrich
Đóng gói : 50g, 250g
Zinc purum, ≥99%, powder
  Code: 14409
Code : 14409
Hãng sản xuất ;Aldrich
Đóng gói : 500G-R , 1KG-R
Boron trifluoride-methanol solution 14% in methanol
  Code: B1252
Code : B1252
Hãng sản xuất : Aldrich
Đóng gói : 5ml , 100ml , 250ml , 500ml , 1L
Selenium pellets, <5 mm particle size, ≥99.999% trace metals basis
  Code: 204307
Code : 204307
Hãng sản xuất :Aldrich
ĐÓng gói :5g , 20g , 100g
Gold(III) chloride solution 99.99% trace metals basis, 30 wt. % in dilute HCl
  Code: 484385
Code : 484385
Hãng sẩn xuất :Aldrich
Đóng gói :10g , 50g
Molybdenum foil, thickness 1.0 mm, ≥99.9% trace metals basis
  Code: 357200
Code : 357200
Hãng sản xuất :Aldrich
Đóng gói : 25,6g
Terbium(III) oxide 99.99% trace metals basis
  Code: 590509
Code : 590509
Hãng sản xuất ; Aldrich
Đóng gói : 2g , 10g
Erbium(III) oxide ≥99.99% trace metals basis
  Code: 203238
Code : 203238
Hãng sản xuất : Aldrich
Đóng gói : 5g , 25g
Chromium(III) acetate hydroxide
  Code: 318108
Code : 318108
Hãng sản xuất ; Aldrich
Đóng gói :
250g , 1kg
Gadolinium(III) oxide powder, 99.9% trace metals basis
  Code: 278513
Code ; 278513
Hãng sản xuất :Aldrich
Đóng gói :
25g , 100g
Iron(II) sulfide −100 mesh, 99.9% trace metals basis
  Code: 343161
code: 343136
Hãng sản xuất : Sigma-aldrich
Đóng gói : 10g , 50g
Silicon dioxide , nanopowder, 10-20 nm particle size (SAXS), 99.5% trace metals basis
  Code: 637238
Code : 637238
Hãng sản xuất :Aldrich
Đống gói : 50g , 250g , 500g
Lutetium (III) oxide , 99.9% trace metals basis
  Code: 289191
Code  :289191
Hãng sản xuất :Aldrich
Đóng gói :5g
Chromium , powder, 99.5%, −100 mesh
  Code: 266264
Code :266264
Hang sản xuất :Aldrich
Đóng gói :
50g , 250g
Potassium antimony(III) tartrate hydrate , ≥99%
  Code: 244791
Code :244791
Hãng sản xuất :Aldrich
Đóng gói :100g , 500g
Zinc ,foil, thickness 0.25 mm, 99.9% trace metals basis
  Code: 356018
Code : 356018
Hãng sản xuất :Aldrich
Đóng gói :4,5g , 18g
Search Products
Weather box
Ha Noi 0°C
Cart box
Products in Cart: 0.
Total Value: 0 VNĐ
Exchange rate
Đang tải dữ liệu...
CUONG THINH CHEMICAL & SCIENC TECHNOLOGY EQUIPMENT COMPANY
No. 8, Alley 75 Lane 143, Road Phu Dien, Phu Dien Ward, District Bac Liem, City, Hanoi, Vietnam
Tel: +84.37915904; +84.37823619 - Fax: +84.37822738
Email: ctstec@gmail.com; vietcuong91978@gmail.com; vietcuong@ctstec.com.vn

OpenWeb Framework version 4.0 Xây dựng bởi INGA Co.,Ltd.