English
Online support
Material
Chemicals
Equipment
Culture medium
Support
Website links
Statistic visitor
  Onlines: 46
  Visitors: 16917051
  Hits: 12107159
Vật tư tiêu hao
 
Chọn điều kiện lọc và kiểu liên kết điều kiện



Kiểu liên kết điều kiện  
<< Previous 123456 Next >>
QM-A quartz filters Grade QM-A Circles, 47 mm 100/pk (Aldrich)
  Code: Z675032
Code: Z675032
Hãng sản xuất: Aldrich
Đóng gói: 100EA
Supel™-Select HLB SPE Tube bed wt. 200 mg, volume 6 mL, pk of 30 (Supelco)
  Code: 54278-U
Code: 54278-U
Hãng sản xuất: Supelco
Đóng gói: 30 cái/hộp
BPE-DNPH Cartridge bed B 270 mg (DNPH-coated silica), bed A 130 mg (2-BPE coated silica), volume 3 mL, pkg of 10 ea (Supelco)
  Code: 54278-U
Code: 54278-U
Hãng sản xuất: Supelco
Đóng gói: 10 chiếc/hộp
Bio-transport carrier system Carrier only (Sigma)
  Code: C1812
Code: C1812
Hãng sản xuất: Sigma
Đơn vị tính: Chiếc
SUPELCOSIL™ LC-PAH HPLC Column 5 μm particle size, L × I.D. 25 cm × 4.6 mm (Supelco)
  Code: 58229
Code: 58229
Hãng sản xuất: Supelco
Đơn vị tính: Chiếc
pH-indicator paper pH 9.5 - 13.0
  Code: 109570

Code: 109570
Hãng sản xuất: Merck
Đóng gói: 6 cuộn/hộp

pH-indicator paper pH 9.5 - 13.0
  Code: 109562
Code: 109562
Hãng sản xuất: Merck
Đóng gói: 3 cuộn/hộp
pH-indicator paper pH 0.5 - 5.0
  Code: 109568
Code: 109568
Hãng sản xuất: Merck
Đóng gói: 6 cuộn/hộp
Giấy đo pH 1-14
  Code: CT0114
Code: CT0114
Sản xuất tại Trung Quốc
Đóng gói: 50 tệp/hộp
Giấy đo pH 0.5-5
  Code: CT0505
Code: CT0505
Hãng sản xuất: Trung Quốc
Đóng gói: 10 tệp/hộp
Vials, clear glass, screw top, graduated (vial only)
  Code: 27023
Code: 27023
Hãng sản xuất: Supelco
Đóng gói: 100 chiếc/hộp
Supelclean™ SPE Method Development Kit B
  Code: 57009-U
Code: 57009-U

Hãng sản xuất:
Supelco
Đóng gói: Bộ
Supelclean™ SPE Method Development Kit A
  Code: 57019
Code: 57019

Hãng sản xuất:
Supelco
Đóng gói: Bộ
Supelclean™ SPE Method Development Kit - C
  Code: 57075-U
Code: 57075-U

Hãng sản xuất:
Supelco
Đóng gói: Bộ
Supelclean™ LC-18 SPE Tube bed wt. 0.5 g, volume 4.5 mL , Flangeless
  Code: 57091-U
Code: 57091-U

Hãng sản xuất:
Supelco
Đóng gói:
1000 chiếc/hộp
Supelclean™ LC-18 SPE Tube bed wt. 10 g, volume 60 mL
  Code: 57136
Code: 57136

Hãng sản xuất:
Supelco
Đóng gói:
16 chiếc/hộp
Supelclean™ LC-18 SPE Tube bed wt. 5 g, volume 20 mL
  Code: 57135-U
Code: 57135-U

Hãng sản xuất:
Supelco
Đóng gói:
20 chiếc/hộp
Supelclean™ LC-18 SPE Tube bed wt. 2 g, volume 12 mL
  Code: 57117
Code: 57117

Hãng sản xuất:
Supelco
Đóng gói:
20 chiếc/hộp
Supelclean™ LC-18 SPE Tube bed wt. 1 g, volume 6 mL
  Code: 505471
Code: 505471

Hãng sản xuất:
Supelco
Đóng gói:
30 chiếc/hộp
Search Products
Weather box
Ha Noi 0°C
Cart box
Products in Cart: 0.
Total Value: 0 VNĐ
Exchange rate
Đang tải dữ liệu...
CUONG THINH CHEMICAL & SCIENC TECHNOLOGY EQUIPMENT COMPANY
No. 8, Alley 75 Lane 143, Road Phu Dien, Phu Dien Ward, District Bac Liem, City, Hanoi, Vietnam
Tel: +84.37915904; +84.37823619 - Fax: +84.37822738
Email: ctstec@gmail.com; vietcuong91978@gmail.com; vietcuong@ctstec.com.vn

OpenWeb Framework version 4.0 Xây dựng bởi INGA Co.,Ltd.